Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
making a trip
|
Hoá học
khoan trơn (nâng và hạ tự do để làm trơn thành giếng trước khi thay lưỡi khoan hoặc lấy mẫu)
Kỹ thuật
khoan trơn (nâng và hạ tự do để làm trơn thành giếng trước khi thay lưỡi khoan hoặc lấy mẫu)